Có 2 kết quả:
原则性 yuán zé xìng ㄩㄢˊ ㄗㄜˊ ㄒㄧㄥˋ • 原則性 yuán zé xìng ㄩㄢˊ ㄗㄜˊ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
principled
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
principled
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0