Có 2 kết quả:

原则性 yuán zé xìng ㄩㄢˊ ㄗㄜˊ ㄒㄧㄥˋ原則性 yuán zé xìng ㄩㄢˊ ㄗㄜˊ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

principled

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

principled

Bình luận 0